STT |
MÃ SV |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Số tín chỉ tích lũy |
Xếp loại
TN |
CC
TH |
CC
NN |
1 |
0956130045 |
Trần Thị |
Liên |
Nữ |
20/04/1991 |
An Giang |
139 |
99 |
40 |
5 |
6 |
6,79 |
TB - Khá |
KHTN |
TOEFL IEI |
2 |
1056010141 |
Nguyễn Phương Hồng |
Oanh |
Nữ |
08/02/1991 |
Khánh Hoà |
140 |
104 |
36 |
5 |
6 |
6,74 |
TB - Khá |
KHTN |
KHTN |
3 |
1056130021 |
Nguyễn Nữ Như |
Oanh |
Nữ |
10/10/1992 |
Phú Yên |
134 |
106 |
28 |
5 |
6 |
7,25 |
Khá |
XHNV |
TOEFL IEI |
4 |
1156130002 |
Mai Thị Hồng |
ánh |
Nữ |
20/08/1990 |
Bình Thuận |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,25 |
Khá |
XHNV |
TOEFL IEI |
5 |
1156130016 |
Võ Trương Anh |
Kiệt |
Nam |
25/1/1993 |
Khánh Hoà |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
6,69 |
TB - Khá |
XHNV |
TOEFL IEI |
6 |
1156130045 |
Bì Thị Kim |
Loan |
Nữ |
23/11/1993 |
Hưng Yên |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,55 |
Khá |
KHTN |
TOEFL IEI |
7 |
1156130005 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
Nữ |
02/10/1993 |
Hà Tĩnh |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,06 |
Khá |
XHNV |
TOEFL IEI |
8 |
1156130007 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
03/11/1993 |
Hà Tĩnh |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,11 |
Khá |
KHTN |
TOEFL IEI |
9 |
1156130015 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
08/09/1993 |
Bình Minh |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
6,86 |
TB - Khá |
KHTN |
TOEFL IEI |
10 |
1156130022 |
Dương Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
30/04/1993 |
Đồng Nai |
134 |
102 |
32 |
5 |
6 |
7,77 |
Khá |
KHTN |
XHNV |
11 |
1156130023 |
Hoàng Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
07/03/1993 |
Đồng Nai |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,47 |
Khá |
KHTN |
TOEFL ITP |
12 |
1156130025 |
Lê Thị |
Phương |
Nữ |
12/12/1992 |
Thanh Hóa |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,23 |
Khá |
KHTN |
KHTN |
13 |
1156130028 |
Trần Thị |
Thuỳ |
Nữ |
05/12/1993 |
Nghệ An |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,25 |
Khá |
KHTN |
TOEFL ITP |
14 |
1156130033 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
29/03/1993 |
Quảng Bình |
132 |
102 |
30 |
5 |
6 |
7,64 |
Khá |
KHTN |
TOEFL ITP |
15 |
1156130041 |
Hồ Thị Thanh |
Công |
Nữ |
30/01/1993 |
Bình Định |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,17 |
Khá |
XHNV |
TOEFL ITP |
16 |
1156130043 |
Ngô Xuân |
Hạnh |
Nam |
26/11/1988 |
Hà Nội |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,03 |
Khá |
KHTN |
TOEFL IEI |
17 |
1156130044 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Nữ |
23/10/1993 |
Nghệ An |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,29 |
Khá |
KHTN |
TOEFL ITP |
18 |
1156130046 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Nữ |
12/07/1993 |
Thanh Hóa |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,21 |
Khá |
KHTN |
KHTN |
19 |
1156130047 |
Hứa Thị |
Mai |
Nữ |
23/04/1993 |
|
141 |
102 |
39 |
5 |
6 |
7,05 |
Khá |
XHNV |
TOEFL IEI |
20 |
1156130050 |
Nguyễn Phạm Thảo |
Sương |
Nữ |
27/05/1993 |
Bình Thuận |
131 |
102 |
29 |
5 |
6 |
7,32 |
Khá |
KHTN |
TOEFL ITP |
Sinh viên không đủ điều kiện xét do thiếu môn học xin liên hệ với thầy Lã Ngọc Đức phòng B201bis đến hết ngày 16/11/2015 để kiểm tra lại.
Bản gốc xem tại đây.
Bộ môn Lưu trữ học - QTVP